Trang chủAPLN • IDX
add
Agung Podomoro Land Tbk PT
Giá đóng cửa hôm trước
90,00 Rp
Mức chênh lệch một ngày
90,00 Rp - 97,00 Rp
Phạm vi một năm
78,00 Rp - 143,00 Rp
Giá trị vốn hóa thị trường
2,16 NT IDR
Số lượng trung bình
12,42 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(IDR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 892,01 T | -56,43% |
Chi phí hoạt động | 272,90 T | 10,84% |
Thu nhập ròng | -13,57 T | -100,98% |
Biên lợi nhuận ròng | -1,52 | -102,24% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 280,26 T | -66,59% |
Thuế suất hiệu dụng | 71,64% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(IDR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,06 NT | 7,73% |
Tổng tài sản | 27,14 NT | -5,08% |
Tổng nợ | 13,91 NT | -6,50% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 13,23 NT | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 22,70 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,19 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,57% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,13% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(IDR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -13,57 T | -100,98% |
Tiền từ việc kinh doanh | 79,69 T | -94,24% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -142,99 T | 89,05% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 452,49 T | 259,29% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 382,82 T | 74,02% |
Dòng tiền tự do | -82,89 T | 46,46% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2004
Trang web
Nhân viên
1.397