Trang chủAPOLLO • KLSE
add
Apollo Food Holdings Bhd
Giá đóng cửa hôm trước
6,60 RM
Mức chênh lệch một ngày
6,66 RM - 6,67 RM
Phạm vi một năm
5,25 RM - 7,67 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
532,80 Tr MYR
Số lượng trung bình
16,54 N
Tỷ số P/E
9,38
Tỷ lệ cổ tức
9,01%
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(MYR) | thg 10 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 77,34 Tr | 17,25% |
Chi phí hoạt động | 9,90 Tr | 4,88% |
Thu nhập ròng | 10,62 Tr | 6,68% |
Biên lợi nhuận ròng | 13,73 | -9,01% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 15,24 Tr | 12,53% |
Thuế suất hiệu dụng | 25,02% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(MYR) | thg 10 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 141,57 Tr | 5,23% |
Tổng tài sản | 270,99 Tr | -5,60% |
Tổng nợ | 26,06 Tr | -15,85% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 244,93 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 80,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,16 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 12,51% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 13,77% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(MYR) | thg 10 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 10,62 Tr | 6,68% |
Tiền từ việc kinh doanh | 15,87 Tr | 11,40% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 14,98 Tr | 305,03% |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 30,41 Tr | 67,27% |
Dòng tiền tự do | 13,69 Tr | 10,33% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1966
Trang web
Nhân viên
774