Trang chủAPTI4 • BVMF
add
Siderurgica JL Aliperti SA Preference Shares
Giá đóng cửa hôm trước
2.930,93 R$
Phạm vi một năm
3.500,00 R$ - 3.500,00 R$
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
BVMF
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(BRL) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 10,38 Tr | 4.318,29% |
Chi phí hoạt động | 7,25 Tr | 865,25% |
Thu nhập ròng | 950,00 N | 136,67% |
Biên lợi nhuận ròng | 9,15 | -99,13% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 3,50 Tr | 503,58% |
Thuế suất hiệu dụng | 62,74% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(BRL) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 62,91 Tr | -8,45% |
Tổng tài sản | 496,00 Tr | 3,76% |
Tổng nợ | 231,95 Tr | -12,44% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 264,04 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 18,22 N | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,20 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,57% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,44% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(BRL) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 950,00 N | 136,67% |
Tiền từ việc kinh doanh | -7,65 Tr | -105,78% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -134,00 N | 35,27% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -532,00 N | 87,60% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -8,32 Tr | -1,27% |
Dòng tiền tự do | -8,93 Tr | -14.942,11% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1924
Trang web