Trang chủAPYRF • OTCMKTS
add
Allied Properties Real Estate Investment
Giá đóng cửa hôm trước
12,07 $
Mức chênh lệch một ngày
12,10 $ - 12,15 $
Phạm vi một năm
11,09 $ - 15,25 $
Giá trị vốn hóa thị trường
2,44 T CAD
Số lượng trung bình
40,70 N
Sàn giao dịch chính
TSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 147,01 Tr | 5,43% |
Chi phí hoạt động | 2,55 Tr | -60,73% |
Thu nhập ròng | -94,18 Tr | -177,33% |
Biên lợi nhuận ròng | -64,06 | -163,08% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 58,84 Tr | -12,36% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 17,90 Tr | -96,35% |
Tổng tài sản | 10,93 T | -3,04% |
Tổng nợ | 5,05 T | 11,77% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 5,88 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 139,77 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,29 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,12% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,19% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -94,18 Tr | -177,33% |
Tiền từ việc kinh doanh | 60,47 Tr | 4,52% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -54,47 Tr | -104,89% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -9,13 Tr | 98,69% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -3,13 Tr | -100,66% |
Dòng tiền tự do | -10,45 Tr | -100,83% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2002
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
352