Trang chủARDT • NYSE
add
Ardent Health Partners Inc
Giá đóng cửa hôm trước
15,80 $
Mức chênh lệch một ngày
15,47 $ - 16,10 $
Phạm vi một năm
14,58 $ - 20,72 $
Giá trị vốn hóa thị trường
2,29 T USD
Số lượng trung bình
238,26 N
Tỷ số P/E
21,02
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NYSE
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,45 T | 5,23% |
Chi phí hoạt động | 744,22 Tr | 3,78% |
Thu nhập ròng | 26,32 Tr | 26,32% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,82 | 20,53% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,24 | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 107,15 Tr | 6,62% |
Thuế suất hiệu dụng | 19,38% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 572,67 Tr | — |
Tổng tài sản | 4,80 T | — |
Tổng nợ | 3,41 T | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,39 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 142,73 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,24 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,74% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,99% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 26,32 Tr | 26,32% |
Tiền từ việc kinh doanh | 89,71 Tr | 1,19% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -44,51 Tr | -79,67% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 183,40 Tr | 867,13% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 228,60 Tr | 471,91% |
Dòng tiền tự do | 48,60 Tr | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2001
Trang web
Nhân viên
21.400