Trang chủARDYZ • IST
add
Ard Grup Bilisim Teknolojileri AS
Giá đóng cửa hôm trước
37,92 ₺
Mức chênh lệch một ngày
37,10 ₺ - 38,34 ₺
Phạm vi một năm
28,68 ₺ - 65,55 ₺
Giá trị vốn hóa thị trường
6,31 T TRY
Số lượng trung bình
2,39 Tr
Tỷ số P/E
46,14
Tỷ lệ cổ tức
0,06%
Sàn giao dịch chính
IST
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TRY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 487,12 Tr | 1,10% |
Chi phí hoạt động | 27,90 Tr | -3,99% |
Thu nhập ròng | 38,90 Tr | -92,16% |
Biên lợi nhuận ròng | 7,99 | -92,24% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 323,66 Tr | -24,14% |
Thuế suất hiệu dụng | 3,32% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TRY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 46,39 Tr | -62,09% |
Tổng tài sản | 3,45 T | 135,81% |
Tổng nợ | 992,74 Tr | 119,68% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,46 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 145,03 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,29 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 20,43% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 23,41% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TRY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 38,90 Tr | -92,16% |
Tiền từ việc kinh doanh | 539,53 Tr | 856,11% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -655,20 Tr | -294,82% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 24,36 Tr | -79,15% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -90,59 Tr | -1.851,66% |
Dòng tiền tự do | -215,84 Tr | -1.041,87% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2011
Trang web
Nhân viên
786