Trang chủARET • OTCMKTS
add
Arete Industries Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,00010 $
Phạm vi một năm
0,00010 $ - 0,00010 $
Giá trị vốn hóa thị trường
1,47 N USD
Số lượng trung bình
21,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
OTCMKTS
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | 2016info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 897,77 N | 6,71% |
Chi phí hoạt động | 4,22 Tr | -6,64% |
Thu nhập ròng | -4,50 Tr | 5,22% |
Biên lợi nhuận ròng | -501,14 | 11,18% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -498,26 N | 86,06% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | 2016info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 171,37 N | -67,15% |
Tổng tài sản | 2,01 Tr | -68,03% |
Tổng nợ | 3,31 Tr | 11,38% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -1,30 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 14,67 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -0,00 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -66,24% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -115,30% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | 2016info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -4,50 Tr | 5,22% |
Tiền từ việc kinh doanh | -463,75 N | -378,64% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -249,00 | 99,98% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 113,70 N | -93,34% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -350,30 N | -171,36% |
Dòng tiền tự do | 1,40 Tr | 160,66% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1987
Trụ sở chính
Trang web