Trang chủARGYF • OTCMKTS
add
Avanti Helium Corp
Giá đóng cửa hôm trước
0,068 $
Mức chênh lệch một ngày
0,068 $ - 0,074 $
Phạm vi một năm
0,055 $ - 0,39 $
Giá trị vốn hóa thị trường
9,68 Tr CAD
Số lượng trung bình
85,76 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 643,46 N | -35,62% |
Thu nhập ròng | -652,66 N | 36,04% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -629,06 N | 36,56% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 191,36 N | -27,26% |
Tổng tài sản | 27,68 Tr | -14,44% |
Tổng nợ | 2,19 Tr | -30,50% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 25,50 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 96,81 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,26 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -5,72% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -6,25% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -652,66 N | 36,04% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,45 Tr | -218,46% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 451,41 N | 118,01% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 954,10 N | -24,33% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -39,51 N | -53,95% |
Dòng tiền tự do | -1,23 Tr | 20,59% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2011
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
7