Trang chủARHLF • OTCMKTS
add
Archtis Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,046 $
Phạm vi một năm
0,046 $ - 0,068 $
Giá trị vốn hóa thị trường
21,82 Tr AUD
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,38 Tr | -51,13% |
Chi phí hoạt động | 2,75 Tr | -12,88% |
Thu nhập ròng | -1,24 Tr | 3,50% |
Biên lợi nhuận ròng | -89,32 | -97,44% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,57 Tr | -161,50% |
Thuế suất hiệu dụng | 3,46% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,33 Tr | -36,90% |
Tổng tài sản | 14,65 Tr | -22,81% |
Tổng nợ | 7,31 Tr | -7,83% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 7,34 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 287,97 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,52 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -29,32% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -56,96% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,24 Tr | 3,50% |
Tiền từ việc kinh doanh | 990,66 N | -0,12% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -794,63 N | -11,64% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -485,73 N | -769,54% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -292,39 N | -230,03% |
Dòng tiền tự do | -685,76 N | -37,79% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2006
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
23