Trang chủARIES • NSE
add
Aries Agro Ltd (CN)
Giá đóng cửa hôm trước
265,45 ₹
Mức chênh lệch một ngày
268,00 ₹ - 278,10 ₹
Phạm vi một năm
192,10 ₹ - 406,95 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
3,62 T INR
Số lượng trung bình
170,20 N
Tỷ số P/E
12,76
Tỷ lệ cổ tức
0,36%
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
.DJI
0,16%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,92 T | 22,63% |
Chi phí hoạt động | 518,70 Tr | -4,07% |
Thu nhập ròng | 188,68 Tr | 51,05% |
Biên lợi nhuận ròng | 9,83 | 23,18% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 323,24 Tr | 16,76% |
Thuế suất hiệu dụng | 21,83% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 218,07 Tr | 217,06% |
Tổng tài sản | 5,72 T | 4,81% |
Tổng nợ | 2,87 T | 1,79% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,85 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 13,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,23 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 22,87% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 188,68 Tr | 51,05% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1969
Trang web
Nhân viên
1.123