Trang chủARKA • KLSE
add
Arka Bhd
Giá đóng cửa hôm trước
1,71 RM
Mức chênh lệch một ngày
1,71 RM - 1,71 RM
Phạm vi một năm
1,45 RM - 2,45 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
112,00 Tr MYR
Số lượng trung bình
6,98 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(MYR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 7,59 Tr | -24,47% |
Chi phí hoạt động | 12,88 Tr | 21,96% |
Thu nhập ròng | -2,09 Tr | -1.421,52% |
Biên lợi nhuận ròng | -27,50 | -1.851,59% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -3,01 Tr | -14.214,29% |
Thuế suất hiệu dụng | -6,12% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(MYR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 17,68 Tr | 1.830,24% |
Tổng tài sản | 84,77 Tr | 14,81% |
Tổng nợ | 26,95 Tr | 110,80% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 57,82 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 65,34 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,88 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -14,71% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -17,10% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(MYR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -2,09 Tr | -1.421,52% |
Tiền từ việc kinh doanh | -10,28 Tr | -5.540,21% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 27,16 Tr | 21.316,41% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -123,00 N | 15,17% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 16,75 Tr | 20.042,86% |
Dòng tiền tự do | 17,84 Tr | 4.274,16% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1977
Trang web
Nhân viên
315