Trang chủARMV • OTCMKTS
add
Arma Services Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,0050 $
Phạm vi một năm
0,0050 $ - 2,83 $
Giá trị vốn hóa thị trường
61,20 N USD
Số lượng trung bình
36,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
OTCMKTS
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 7 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 16,63 N | — |
Thu nhập ròng | -16,63 N | — |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -16,57 N | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 7 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 48,19 N | — |
Tổng tài sản | 1,11 Tr | — |
Tổng nợ | 1,32 Tr | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | -210,05 N | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 12,24 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -0,25 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -6,24% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -11,23% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 7 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -16,63 N | — |
Tiền từ việc kinh doanh | -297,00 | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -50,00 | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 174,53 N | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 174,18 N | — |
Dòng tiền tự do | 159,57 N | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2014
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
5