Trang chủAROC • STO
add
AroCell AB (publ)
Giá đóng cửa hôm trước
0,42 kr
Mức chênh lệch một ngày
0,41 kr - 0,42 kr
Phạm vi một năm
0,30 kr - 0,66 kr
Giá trị vốn hóa thị trường
95,37 Tr SEK
Số lượng trung bình
339,85 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
STO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SEK) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 14,00 Tr | 30,80% |
Chi phí hoạt động | 13,21 Tr | -6,17% |
Thu nhập ròng | -9,84 Tr | 24,32% |
Biên lợi nhuận ròng | -70,31 | 42,14% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -237,00 N | 93,05% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SEK) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 44,54 Tr | -13,54% |
Tổng tài sản | 143,26 Tr | -25,16% |
Tổng nợ | 13,04 Tr | 19,77% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 130,21 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 230,36 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,74 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -17,11% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -18,74% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SEK) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -9,84 Tr | 24,32% |
Tiền từ việc kinh doanh | -4,16 Tr | 26,50% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -9,00 N | 97,60% |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -4,17 Tr | 30,91% |
Dòng tiền tự do | -982,50 N | 60,09% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2000
Trang web
Nhân viên
22