Trang chủARTA • IDX
add
Arthavest Tbk PT
Giá đóng cửa hôm trước
2.310,00 Rp
Phạm vi một năm
2.300,00 Rp - 2.820,00 Rp
Giá trị vốn hóa thị trường
1,03 NT IDR
Số lượng trung bình
17,38 N
Tỷ số P/E
238,34
Tỷ lệ cổ tức
0,13%
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(IDR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 33,31 T | 63,70% |
Chi phí hoạt động | 14,79 T | 10,10% |
Thu nhập ròng | 3,45 T | 369,42% |
Biên lợi nhuận ròng | 10,37 | 186,46% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 8,88 T | 147,69% |
Thuế suất hiệu dụng | 0,00% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(IDR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 35,46 T | 8,77% |
Tổng tài sản | 291,21 T | -4,37% |
Tổng nợ | 18,91 T | 11,69% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 272,30 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 447,67 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 6,30 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,43% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,72% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(IDR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 3,45 T | 369,42% |
Tiền từ việc kinh doanh | 12,67 T | 91,39% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -2,94 T | -161,23% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,34 T | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 8,37 T | 52,25% |
Dòng tiền tự do | 5,41 T | 27,41% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1990
Trang web
Nhân viên
151