Trang chủARTO • IDX
add
Bank Jago Tbk PT
Giá đóng cửa hôm trước
2.440,00 Rp
Mức chênh lệch một ngày
2.400,00 Rp - 2.480,00 Rp
Phạm vi một năm
1.895,00 Rp - 3.700,00 Rp
Giá trị vốn hóa thị trường
33,48 NT IDR
Số lượng trung bình
4,18 Tr
Tỷ số P/E
315,96
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(IDR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 393,00 T | 17,82% |
Chi phí hoạt động | 346,68 T | 9,86% |
Thu nhập ròng | 35,87 T | 266,84% |
Biên lợi nhuận ròng | 9,13 | 211,60% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 2,56 | 260,56% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 22,00% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(IDR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,30 NT | -31,53% |
Tổng tài sản | 26,85 NT | 40,38% |
Tổng nợ | 18,38 NT | 70,32% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 8,47 NT | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 13,86 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,99 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,56% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(IDR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 35,87 T | 266,84% |
Tiền từ việc kinh doanh | -768,73 T | -2.589,32% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,03 NT | -180,49% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 2,13 NT | 922,68% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 337,65 T | 367,50% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
14 thg 12, 1992
Trang web
Nhân viên
521