Trang chủASAP • BKK
add
Synergetic Auto Performance PCL
Giá đóng cửa hôm trước
1,80 ฿
Mức chênh lệch một ngày
1,78 ฿ - 1,80 ฿
Phạm vi một năm
1,77 ฿ - 3,92 ฿
Giá trị vốn hóa thị trường
1,32 T THB
Số lượng trung bình
107,23 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
BKK
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(THB) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 921,10 Tr | 6,07% |
Chi phí hoạt động | 47,96 Tr | 248,91% |
Thu nhập ròng | -35,01 Tr | 60,37% |
Biên lợi nhuận ròng | -3,80 | 62,64% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 201,39 Tr | 9,29% |
Thuế suất hiệu dụng | 15,63% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(THB) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 136,64 Tr | 229,15% |
Tổng tài sản | 8,80 T | 35,96% |
Tổng nợ | 7,86 T | 45,61% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 945,33 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 726,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,51 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,49% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,51% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(THB) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -35,01 Tr | 60,37% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,32 T | 76,06% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -191,87 Tr | -8.138,13% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,03 T | -28,53% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 90,46 Tr | 253,14% |
Dòng tiền tự do | 622,45 Tr | 553,65% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2006
Trang web
Nhân viên
361