Trang chủASH • ASX
add
Ashley Services Group Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,18 $
Phạm vi một năm
0,16 $ - 0,41 $
Giá trị vốn hóa thị trường
25,20 Tr AUD
Số lượng trung bình
55,54 N
Tỷ số P/E
20,20
Tỷ lệ cổ tức
4,11%
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 132,88 Tr | -7,36% |
Chi phí hoạt động | 3,33 Tr | -16,36% |
Thu nhập ròng | 182,50 N | -92,77% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,14 | -92,05% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,48 Tr | -66,00% |
Thuế suất hiệu dụng | 59,98% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 158,00 N | -93,73% |
Tổng tài sản | 90,12 Tr | -19,75% |
Tổng nợ | 59,67 Tr | -23,52% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 30,45 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 143,98 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,86 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,38% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,62% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 182,50 N | -92,77% |
Tiền từ việc kinh doanh | 2,14 Tr | -72,05% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 132,50 N | 102,92% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -2,63 Tr | 38,77% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -353,50 N | 69,80% |
Dòng tiền tự do | 920,44 N | -66,46% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1968
Trang web
Nhân viên
288