Trang chủASIA • CNSX
add
Asia Green Biotechnology Corp
Giá đóng cửa hôm trước
0,015 $
Phạm vi một năm
0,010 $ - 0,015 $
Giá trị vốn hóa thị trường
543,71 N CAD
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CNSX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 32,93 N | 217,57% |
Thu nhập ròng | -43,74 N | -81,79% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 198,00 | -91,92% |
Tổng tài sản | 7,36 N | -87,79% |
Tổng nợ | 666,62 N | 65,24% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -659,27 N | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 36,25 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -0,75 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -235,58% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 20,58% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -43,74 N | -81,79% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,14 N | -59,30% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,14 N | -59,30% |
Dòng tiền tự do | 16,54 N | 43,50% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2017
Trụ sở chính
Trang web