Trang chủASK • BKK
add
Asia Sermkij Leasing PCL
Giá đóng cửa hôm trước
8,90 ฿
Mức chênh lệch một ngày
8,85 ฿ - 9,05 ฿
Phạm vi một năm
8,40 ฿ - 20,30 ฿
Giá trị vốn hóa thị trường
4,67 T THB
Số lượng trung bình
513,39 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
BKK
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(THB) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 314,69 Tr | -52,74% |
Chi phí hoạt động | 237,98 Tr | -10,93% |
Thu nhập ròng | 58,78 Tr | -81,52% |
Biên lợi nhuận ròng | 18,68 | -60,89% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,11 | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 23,38% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(THB) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 541,87 Tr | 10,38% |
Tổng tài sản | 74,81 T | -3,02% |
Tổng nợ | 64,47 T | -3,19% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 10,34 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 527,84 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,45 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,31% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(THB) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 58,78 Tr | -81,52% |
Tiền từ việc kinh doanh | 2,05 T | 228,89% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -70,44 Tr | 25,83% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,99 T | -220,89% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -19,31 Tr | 40,22% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1984
Trang web
Nhân viên
884