Trang chủASYS • NASDAQ
add
Amtech Systems Inc
Giá đóng cửa hôm trước
5,45 $
Mức chênh lệch một ngày
5,25 $ - 5,40 $
Phạm vi một năm
3,37 $ - 6,96 $
Giá trị vốn hóa thị trường
76,67 Tr USD
Số lượng trung bình
45,18 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 24,11 Tr | -12,98% |
Chi phí hoạt động | 9,78 Tr | -28,50% |
Thu nhập ròng | -536,00 N | 95,54% |
Biên lợi nhuận ròng | -2,22 | 94,88% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,00 | 100,00% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 745,00 N | 115,99% |
Thuế suất hiệu dụng | -79,26% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 11,09 Tr | -15,59% |
Tổng tài sản | 118,95 Tr | -13,19% |
Tổng nợ | 36,60 Tr | -24,79% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 82,36 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 14,28 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,94 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,05% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,06% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -536,00 N | 95,54% |
Tiền từ việc kinh doanh | 879,00 N | 259,53% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 432,00 N | 144,26% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -3,99 Tr | -2.797,97% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -2,10 Tr | -78,92% |
Dòng tiền tự do | 1,40 Tr | 64,74% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1981
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
328