Trang chủATCLF • OTCMKTS
add
AdvanceTC Ord Shs
Giá đóng cửa hôm trước
0,00010 $
Phạm vi một năm
0,00010 $ - 0,0097 $
Số lượng trung bình
4,64 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(MYR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 846,28 N | -24,51% |
Thu nhập ròng | -881,82 N | 22,10% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -836,68 N | 24,74% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(MYR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 12,97 N | -91,64% |
Tổng tài sản | 122,02 N | -91,58% |
Tổng nợ | 12,90 Tr | 48,03% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -12,78 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 448,66 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -0,00 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1.733,82% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 20,77% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(MYR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -881,82 N | 22,10% |
Tiền từ việc kinh doanh | 772,82 N | -49,89% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -3,76 N | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 750,64 N | -50,21% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -25,94 N | 25,24% |
Dòng tiền tự do | -554,90 N | 24,76% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2005
Trang web