Trang chủATCM • CNSX
add
Atco Mining Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,015 $
Mức chênh lệch một ngày
0,015 $ - 0,015 $
Phạm vi một năm
0,010 $ - 0,10 $
Giá trị vốn hóa thị trường
873,63 N CAD
Số lượng trung bình
84,59 N
Tỷ số P/E
0,99
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CNSX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 204,85 N | -86,39% |
Thu nhập ròng | -208,89 N | 86,18% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -121,99 N | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 235,38 N | -83,21% |
Tổng tài sản | 2,42 Tr | 22,33% |
Tổng nợ | 216,97 N | 504,56% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,20 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 77,66 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,50 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -20,41% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -22,18% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -208,89 N | 86,18% |
Tiền từ việc kinh doanh | -133,21 N | 71,94% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 0,00 | 100,00% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -3,45 N | -100,30% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -136,67 N | -120,39% |
Dòng tiền tự do | -55,81 N | -159,01% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2021
Trụ sở chính
Trang web