Trang chủATGL • NASDAQ
add
Alpha Technology Group Ltd
22,50 $
Sau giờ giao dịch:(1,96%)-0,44
22,06 $
Đóng cửa: 7 thg 3, 17:18:42 GMT-4 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
18,10 $
Mức chênh lệch một ngày
18,00 $ - 26,22 $
Phạm vi một năm
1,15 $ - 57,32 $
Giá trị vốn hóa thị trường
370,48 Tr USD
Số lượng trung bình
33,44 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(HKD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 3,17 Tr | 101,18% |
Chi phí hoạt động | 2,34 Tr | -10,88% |
Thu nhập ròng | -238,54 N | 89,61% |
Biên lợi nhuận ròng | -7,54 | 94,83% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -487,00 N | 77,76% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(HKD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 41,80 Tr | 1.051,60% |
Tổng tài sản | 59,82 Tr | 47,59% |
Tổng nợ | 8,18 Tr | -61,32% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 51,64 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 16,46 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 5,36 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -2,05% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -2,23% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(HKD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -238,54 N | 89,61% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2022
Trang web
Nhân viên
23