Trang chủATP30-F • BKK
add
ATP 30 PCL
Giá đóng cửa hôm trước
0,95 ฿
Phạm vi một năm
0,95 ฿ - 0,95 ฿
Giá trị vốn hóa thị trường
593,61 Tr THB
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(THB) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 194,62 Tr | 11,72% |
Chi phí hoạt động | 18,52 Tr | 7,41% |
Thu nhập ròng | 12,00 Tr | 24,13% |
Biên lợi nhuận ròng | 6,17 | 11,17% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 32,10 Tr | 5,86% |
Thuế suất hiệu dụng | 20,49% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(THB) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 14,70 Tr | 63,72% |
Tổng tài sản | 1,27 T | 5,56% |
Tổng nợ | 721,83 Tr | 5,09% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 548,36 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 682,31 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,19 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,08% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,59% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(THB) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 12,00 Tr | 24,13% |
Tiền từ việc kinh doanh | 36,61 Tr | -6,43% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 18,41 N | 105,06% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -27,57 Tr | 50,01% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 9,06 Tr | 155,31% |
Dòng tiền tự do | 24,37 Tr | -14,58% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2005
Trang web