Trang chủATR • NYSE
add
Aptargroup Inc
157,11 $
Sau giờ giao dịch:(0,00%)0,00
157,11 $
Đóng cửa: 29 thg 1, 16:01:28 GMT-5 · USD · NYSE · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
158,42 $
Mức chênh lệch một ngày
156,62 $ - 158,82 $
Phạm vi một năm
128,05 $ - 178,03 $
Giá trị vốn hóa thị trường
10,45 T USD
Số lượng trung bình
283,62 N
Tỷ số P/E
31,56
Tỷ lệ cổ tức
1,15%
Sàn giao dịch chính
NYSE
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 909,29 Tr | 1,82% |
Chi phí hoạt động | 208,39 Tr | 3,94% |
Thu nhập ròng | 100,04 Tr | 18,68% |
Biên lợi nhuận ròng | 11,00 | 16,53% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 1,49 | 7,19% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 209,41 Tr | 11,09% |
Thuế suất hiệu dụng | 23,80% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 327,91 Tr | 116,34% |
Tổng tài sản | 4,63 T | 7,61% |
Tổng nợ | 2,07 T | -0,62% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,55 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 66,54 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,15 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 7,84% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 9,80% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 100,04 Tr | 18,68% |
Tiền từ việc kinh doanh | 229,26 Tr | 32,21% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -80,67 Tr | -6,53% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -48,64 Tr | 16,40% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 104,03 Tr | 245,74% |
Dòng tiền tự do | 104,19 Tr | 14,45% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1992
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
13.800