Trang chủATRY • TLV
add
Atreyu Capital Markets Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
7.822,00 ILA
Mức chênh lệch một ngày
7.590,00 ILA - 7.823,00 ILA
Phạm vi một năm
4.650,00 ILA - 8.335,00 ILA
Giá trị vốn hóa thị trường
1,13 T ILS
Số lượng trung bình
19,95 N
Tỷ số P/E
12,92
Tỷ lệ cổ tức
5,22%
Sàn giao dịch chính
TLV
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(ILS) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 25,40 Tr | 28,42% |
Chi phí hoạt động | — | — |
Thu nhập ròng | 24,42 Tr | 30,10% |
Biên lợi nhuận ròng | 96,14 | 1,32% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(ILS) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,34 Tr | -5,15% |
Tổng tài sản | 240,74 Tr | 14,60% |
Tổng nợ | 435,00 N | 4,57% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 240,30 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 14,71 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,79 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 41,91% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(ILS) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 24,42 Tr | 30,10% |
Tiền từ việc kinh doanh | 8,97 Tr | -22,06% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | -9,00 Tr | 21,74% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -28,00 N | -333,33% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1991
Trang web
Nhân viên
270