Trang chủATS • WSE
add
Atlantis Se
Giá đóng cửa hôm trước
0,094 zł
Mức chênh lệch một ngày
0,091 zł - 0,094 zł
Phạm vi một năm
0,067 zł - 0,28 zł
Giá trị vốn hóa thị trường
28,31 Tr PLN
Số lượng trung bình
1,08 Tr
Tỷ số P/E
25,40
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
WSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(EUR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 48,00 N | -29,41% |
Chi phí hoạt động | -22,00 N | -300,00% |
Thu nhập ròng | 70,00 N | 22,81% |
Biên lợi nhuận ròng | 145,83 | 73,98% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(EUR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 6,00 N | 500,00% |
Tổng tài sản | 4,82 Tr | -34,20% |
Tổng nợ | 14,00 N | 100,00% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 4,81 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 303,75 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,69 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,64% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,67% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(EUR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 70,00 N | 22,81% |
Tiền từ việc kinh doanh | 3,00 N | 133,33% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 4,00 N | 200,00% |
Dòng tiền tự do | 7,75 N | -89,75% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1996
Trang web