Trang chủATT • JSE
add
Attacq Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1.359,00 ZAC
Mức chênh lệch một ngày
1.331,00 ZAC - 1.370,00 ZAC
Phạm vi một năm
870,00 ZAC - 1.438,00 ZAC
Giá trị vốn hóa thị trường
10,11 T ZAR
Số lượng trung bình
489,97 N
Tỷ số P/E
10,25
Tỷ lệ cổ tức
5,09%
Sàn giao dịch chính
JSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(ZAR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 611,64 Tr | -5,39% |
Chi phí hoạt động | 50,71 Tr | -4,07% |
Thu nhập ròng | 344,29 Tr | 114,13% |
Biên lợi nhuận ròng | 56,29 | 126,34% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 319,56 Tr | -4,25% |
Thuế suất hiệu dụng | 2,75% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(ZAR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 611,67 Tr | -15,39% |
Tổng tài sản | 22,89 T | 4,81% |
Tổng nợ | 7,24 T | -22,95% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 15,65 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 699,77 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,69 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,48% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,63% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(ZAR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 344,29 Tr | 114,13% |
Tiền từ việc kinh doanh | 256,69 Tr | 53,12% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -235,92 Tr | -1.477,56% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -52,19 Tr | 56,26% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -32,32 Tr | -195,85% |
Dòng tiền tự do | 118,59 Tr | 0,82% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
17 thg 1, 1997
Trang web
Nhân viên
166