Trang chủATT • STO
add
Attendo AB (publ)
Giá đóng cửa hôm trước
52,70 kr
Mức chênh lệch một ngày
52,60 kr - 53,50 kr
Phạm vi một năm
36,45 kr - 53,60 kr
Giá trị vốn hóa thị trường
8,28 T SEK
Số lượng trung bình
222,92 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
STO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SEK) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 4,88 T | 8,62% |
Chi phí hoạt động | 1,27 T | 11,17% |
Thu nhập ròng | 235,00 Tr | 2,17% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,82 | -5,86% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 591,00 Tr | -1,17% |
Thuế suất hiệu dụng | 21,93% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SEK) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 691,00 Tr | -4,82% |
Tổng tài sản | 25,00 T | 6,22% |
Tổng nợ | 19,67 T | 8,24% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 5,33 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 155,42 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,54 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,00% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,69% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SEK) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 235,00 Tr | 2,17% |
Tiền từ việc kinh doanh | 739,00 Tr | -7,28% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -258,00 Tr | -9,32% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -471,00 Tr | -12,41% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 8,00 Tr | -94,07% |
Dòng tiền tự do | 450,88 Tr | -11,83% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1985
Trang web
Nhân viên
34.000