Trang chủATU • ASX
add
Atrum Coal Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,0045 $
Phạm vi một năm
0,0036 $ - 0,0072 $
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 3,07 Tr | 342,99% |
Thu nhập ròng | -3,03 Tr | -469,96% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,47 Tr | -282,85% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,35 Tr | 33,54% |
Tổng tài sản | 4,86 Tr | -30,47% |
Tổng nợ | 8,32 Tr | 105,55% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -3,46 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,64 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | ∞ | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -157,81% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 221,39% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -3,03 Tr | -469,96% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,42 Tr | -153,24% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 1,29 Tr | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -134,07 N | 77,14% |
Dòng tiền tự do | -317,58 N | 21,04% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2011
Trang web