Trang chủATUSF • OTCMKTS
add
Altius Minerals Corporation
Giá đóng cửa hôm trước
18,64 $
Mức chênh lệch một ngày
18,90 $ - 19,52 $
Phạm vi một năm
11,89 $ - 20,20 $
Giá trị vốn hóa thị trường
1,29 T CAD
Số lượng trung bình
12,36 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TSE
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 13,04 Tr | -13,91% |
Chi phí hoạt động | 6,66 Tr | -21,57% |
Thu nhập ròng | 2,85 Tr | -22,98% |
Biên lợi nhuận ròng | 21,87 | -10,52% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,05 | 0,00% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 6,69 Tr | -29,73% |
Thuế suất hiệu dụng | -0,38% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 109,63 Tr | 63,10% |
Tổng tài sản | 791,60 Tr | 0,07% |
Tổng nợ | 161,66 Tr | -1,48% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 629,94 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 46,48 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,72 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,54% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,65% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 2,85 Tr | -22,98% |
Tiền từ việc kinh doanh | 10,72 Tr | -1,89% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 580,00 N | 105,31% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -9,97 Tr | 23,57% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 243,00 N | 102,01% |
Dòng tiền tự do | 7,93 Tr | 181,18% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1997
Trang web
Nhân viên
19