Trang chủAU • BKK
add
After You Public Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
9,55 ฿
Mức chênh lệch một ngày
9,55 ฿ - 9,75 ฿
Phạm vi một năm
6,65 ฿ - 11,70 ฿
Giá trị vốn hóa thị trường
7,79 T THB
Số lượng trung bình
2,39 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
BKK
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(THB) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 431,90 Tr | 26,85% |
Chi phí hoạt động | 178,97 Tr | 14,01% |
Thu nhập ròng | 83,36 Tr | 55,03% |
Biên lợi nhuận ròng | 19,30 | 22,23% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,10 | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 122,08 Tr | 9,83% |
Thuế suất hiệu dụng | 19,61% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(THB) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 456,49 Tr | 12,96% |
Tổng tài sản | 1,44 T | 9,10% |
Tổng nợ | 415,39 Tr | 9,29% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,02 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 815,62 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 7,64 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 19,02% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 22,44% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(THB) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 83,36 Tr | 55,03% |
Tiền từ việc kinh doanh | 108,51 Tr | -6,61% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -22,09 Tr | 81,03% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -26,51 Tr | -6,07% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 59,07 Tr | 334,68% |
Dòng tiền tự do | 82,58 Tr | -4,95% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2005
Trang web
Nhân viên
1.132