Trang chủAUB-A • NYSE
add
Atlantic Un Bankshares 400 Dep Shs Repstg 1 Perp Prf Shs Series A
Giá đóng cửa hôm trước
24,95 $
Mức chênh lệch một ngày
24,91 $ - 25,10 $
Phạm vi một năm
21,58 $ - 25,93 $
Giá trị vốn hóa thị trường
3,36 T USD
Số lượng trung bình
18,01 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 200,98 Tr | 14,98% |
Chi phí hoạt động | 111,89 Tr | 13,94% |
Thu nhập ròng | 57,78 Tr | 1,54% |
Biên lợi nhuận ròng | 28,75 | -11,70% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,67 | -14,10% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 18,96% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 354,07 Tr | -24,85% |
Tổng tài sản | 24,59 T | 16,15% |
Tổng nợ | 21,44 T | 15,22% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,14 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 89,77 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,71 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,94% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 57,78 Tr | 1,54% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1902
Trụ sở chính
Nhân viên
2.125