Trang chủAUEX • CNSX
add
Advanced Gold Exploration Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,010 $
Phạm vi một năm
0,0050 $ - 0,030 $
Giá trị vốn hóa thị trường
755,96 N CAD
Số lượng trung bình
8,90 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CNSX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 139,77 N | 4,28% |
Thu nhập ròng | -150,07 N | 4,78% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 27,68 N | -84,13% |
Tổng tài sản | 836,41 N | -4,92% |
Tổng nợ | 475,94 N | -41,96% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 360,47 N | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 78,50 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | ∞ | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -43,14% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -98,77% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -150,07 N | 4,78% |
Tiền từ việc kinh doanh | -262,74 N | -639,28% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 286,50 N | 83,15% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 23,76 N | -88,42% |
Dòng tiền tự do | -77,02 N | -176,97% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2020
Trụ sở chính
Trang web