Trang chủAUK • ASX
add
Aumake Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,0050 $
Mức chênh lệch một ngày
0,0050 $ - 0,0050 $
Phạm vi một năm
0,0020 $ - 0,013 $
Giá trị vốn hóa thị trường
7,53 Tr AUD
Số lượng trung bình
747,03 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 4,53 Tr | 2.709,98% |
Chi phí hoạt động | 779,85 N | 31,61% |
Thu nhập ròng | -2,46 Tr | -200,63% |
Biên lợi nhuận ròng | -54,31 | 89,30% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -422,53 N | 42,23% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,03 Tr | 31,02% |
Tổng tài sản | 4,37 Tr | -31,50% |
Tổng nợ | 3,80 Tr | 201,32% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 564,90 N | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,91 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | ∞ | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -28,39% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -44,95% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -2,46 Tr | -200,63% |
Tiền từ việc kinh doanh | -782,33 N | -65,06% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -151,88 N | -1.639,47% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 1,09 Tr | 32,79% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 148,70 N | -58,31% |
Dòng tiền tự do | -289,34 N | 1,23% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2011
Trang web
Nhân viên
171