Trang chủAUR.H • CVE
add
Aurora Royalties Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,015 $
Phạm vi một năm
0,010 $ - 0,030 $
Giá trị vốn hóa thị trường
455,47 N CAD
Số lượng trung bình
200,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 8 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 4,18 N | 66,04% |
Thu nhập ròng | -11,16 N | -0,49% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 8 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 10,45 N | -47,53% |
Tổng tài sản | 11,99 N | -44,10% |
Tổng nợ | 35,37 N | 226,82% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -23,38 N | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 40,49 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | ∞ | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -80,01% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 58,74% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 8 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -11,16 N | -0,49% |
Tiền từ việc kinh doanh | 118,00 | 101,69% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 118,00 | 101,69% |
Dòng tiền tự do | 8,67 N | 238,55% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2007
Trụ sở chính