Trang chủAURA • TLV
add
Aura Investments Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
2.315,00 ILA
Mức chênh lệch một ngày
2.295,00 ILA - 2.355,00 ILA
Phạm vi một năm
976,10 ILA - 2.427,00 ILA
Giá trị vốn hóa thị trường
6,65 T ILS
Số lượng trung bình
394,71 N
Tỷ số P/E
21,95
Tỷ lệ cổ tức
0,61%
Sàn giao dịch chính
TLV
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(ILS) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 313,50 Tr | 38,56% |
Chi phí hoạt động | 19,47 Tr | 38,53% |
Thu nhập ròng | 47,74 Tr | 78,33% |
Biên lợi nhuận ròng | 15,23 | 28,74% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 62,04 Tr | 117,78% |
Thuế suất hiệu dụng | 22,84% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(ILS) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 91,17 Tr | -8,21% |
Tổng tài sản | 4,61 T | 49,47% |
Tổng nợ | 3,43 T | 50,91% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,18 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 280,46 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 5,61 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,31% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,40% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(ILS) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 47,74 Tr | 78,33% |
Tiền từ việc kinh doanh | 24,28 Tr | 108,01% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -7,60 Tr | -350,61% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -43,27 Tr | -115,58% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -26,59 Tr | -18,37% |
Dòng tiền tự do | 7,39 Tr | 102,54% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1992
Trang web
Nhân viên
68