Trang chủAUSAF • OTCMKTS
add
Australis Capital Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,00010 $
Giá trị vốn hóa thị trường
7,53 Tr CAD
Số lượng trung bình
8,09 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CNSX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | 2022info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 9,47 Tr | 1.221,13% |
Chi phí hoạt động | 25,25 Tr | 82,55% |
Thu nhập ròng | -50,09 Tr | -98,29% |
Biên lợi nhuận ròng | -528,67 | 84,99% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -17,68 Tr | -31,73% |
Thuế suất hiệu dụng | -0,61% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | 2022info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 727,69 N | -82,59% |
Tổng tài sản | 63,32 Tr | -23,20% |
Tổng nợ | 17,73 Tr | 12,48% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 45,60 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 270,29 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,00 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -16,62% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -20,77% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | 2022info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -50,09 Tr | -98,29% |
Tiền từ việc kinh doanh | -14,17 Tr | -49,68% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 5,16 Tr | 276,88% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 5,76 Tr | 1.987,55% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -2,80 Tr | 78,10% |
Dòng tiền tự do | 11,19 Tr | 204,56% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2015
Trụ sở chính
Trang web