Trang chủAUSOMENT • NSE
add
Ausom Enterprise Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
102,85 ₹
Mức chênh lệch một ngày
99,00 ₹ - 104,49 ₹
Phạm vi một năm
72,20 ₹ - 186,35 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
1,39 T INR
Số lượng trung bình
3,77 N
Tỷ số P/E
11,53
Tỷ lệ cổ tức
0,98%
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 5,61 Tr | -99,16% |
Chi phí hoạt động | 3,55 Tr | 20,24% |
Thu nhập ròng | 19,40 Tr | 47,90% |
Biên lợi nhuận ròng | 345,55 | 17.530,10% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 3,78 Tr | -75,49% |
Thuế suất hiệu dụng | 1,02% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 30,03 Tr | 1,19% |
Tổng tài sản | 1,34 T | -9,84% |
Tổng nợ | 22,43 Tr | -91,66% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,32 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 13,62 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,06 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,63% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 19,40 Tr | 47,90% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1984
Trang web
Nhân viên
3