Trang chủAUUDW • NASDAQ
add
Auddia
Giá đóng cửa hôm trước
0,036 $
Mức chênh lệch một ngày
0,021 $ - 0,034 $
Phạm vi một năm
0,015 $ - 0,14 $
Giá trị vốn hóa thị trường
2,73 Tr USD
Số lượng trung bình
7,13 N
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 1,89 Tr | 5,98% |
Thu nhập ròng | -1,95 Tr | 7,89% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,50 | 81,82% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,94 Tr | -6,66% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,77 Tr | 71,56% |
Tổng tài sản | 6,69 Tr | 10,75% |
Tổng nợ | 555,03 N | -84,70% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 6,14 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 5,67 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,03 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -82,31% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -88,34% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,95 Tr | 7,89% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,17 Tr | 1,74% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -262,42 N | -22,79% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 3,32 Tr | 216.617,26% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,89 Tr | 234,59% |
Dòng tiền tự do | -665,47 N | 54,45% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2012
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
13