Trang chủAVA • ASX
add
Ava Risk Group Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,11 $
Mức chênh lệch một ngày
0,11 $ - 0,11 $
Phạm vi một năm
0,090 $ - 0,21 $
Giá trị vốn hóa thị trường
30,50 Tr AUD
Số lượng trung bình
61,88 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 7,99 Tr | 6,62% |
Chi phí hoạt động | 5,02 Tr | 4,80% |
Thu nhập ròng | -1,44 Tr | -245,49% |
Biên lợi nhuận ròng | -17,96 | -224,19% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -158,00 N | -1.404,76% |
Thuế suất hiệu dụng | 3,63% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 5,08 Tr | -7,85% |
Tổng tài sản | 36,06 Tr | -2,75% |
Tổng nợ | 8,11 Tr | 3,67% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 27,95 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 289,52 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,10 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -2,12% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -2,47% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,44 Tr | -245,49% |
Tiền từ việc kinh doanh | 419,50 N | 1.685,11% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -670,00 N | -17,85% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 1,86 Tr | 549,94% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,59 Tr | 254,66% |
Dòng tiền tự do | -59,88 N | 28,67% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1994
Trang web
Nhân viên
48