Trang chủAVANTIFEED • NSE
add
Avanti Feeds Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
619,40 ₹
Mức chênh lệch một ngày
610,30 ₹ - 625,00 ₹
Phạm vi một năm
472,00 ₹ - 793,00 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
83,98 T INR
Số lượng trung bình
1,44 Tr
Tỷ số P/E
20,07
Tỷ lệ cổ tức
1,10%
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 13,55 T | 5,99% |
Chi phí hoạt động | 1,89 T | 14,31% |
Thu nhập ròng | 1,14 T | 53,11% |
Biên lợi nhuận ròng | 8,39 | 44,41% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,35 T | 45,00% |
Thuế suất hiệu dụng | 25,21% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 19,41 T | 25,03% |
Tổng tài sản | 34,44 T | 15,78% |
Tổng nợ | 5,74 T | 17,52% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 28,70 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 136,28 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,36 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 10,80% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,14 T | 53,11% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1993
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
1.308