Trang chủAVC • ASX
add
Auctus Investment Group Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,50 $
Phạm vi một năm
0,46 $ - 0,73 $
Giá trị vốn hóa thị trường
39,35 Tr AUD
Số lượng trung bình
7,12 N
Tỷ số P/E
18,68
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 3,58 Tr | 42,80% |
Chi phí hoạt động | 1,48 Tr | -22,41% |
Thu nhập ròng | 1,60 Tr | 797,39% |
Biên lợi nhuận ròng | 44,71 | 588,63% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,67 Tr | 502,26% |
Thuế suất hiệu dụng | -0,03% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,98 Tr | -51,40% |
Tổng tài sản | 34,40 Tr | -13,08% |
Tổng nợ | 7,64 Tr | -29,29% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 26,75 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 80,31 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,50 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 11,75% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 14,27% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,60 Tr | 797,39% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,90 Tr | 289,37% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -566,00 N | 1,14% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -2,13 Tr | -271,11% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -766,00 N | -37,40% |
Dòng tiền tự do | 1,17 Tr | 268,47% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2011
Trang web
Nhân viên
9