Trang chủAVGL • TLV
add
Avgol Industries 1953 Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
145,80 ILA
Mức chênh lệch một ngày
150,00 ILA - 153,00 ILA
Phạm vi một năm
121,80 ILA - 173,90 ILA
Giá trị vốn hóa thị trường
445,28 Tr ILS
Số lượng trung bình
63,50 N
Tỷ số P/E
204,08
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TLV
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 86,91 Tr | 8,26% |
Chi phí hoạt động | 6,86 Tr | 5,42% |
Thu nhập ròng | 353,00 N | -89,82% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,41 | -90,51% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 11,27 Tr | -16,45% |
Thuế suất hiệu dụng | 68,04% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 36,25 Tr | -20,04% |
Tổng tài sản | 456,52 Tr | 5,40% |
Tổng nợ | 255,88 Tr | 7,76% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 200,63 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 296,85 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,18 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,57% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,08% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 353,00 N | -89,82% |
Tiền từ việc kinh doanh | 4,81 Tr | -5,41% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -8,99 Tr | 5,16% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 1,38 Tr | 154,40% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -3,36 Tr | 55,29% |
Dòng tiền tự do | -1,43 Tr | 27,83% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1953
Trang web
Nhân viên
884