Trang chủAVGYO • IST
add
Avrasya Gayrimenkul Yatirim Ortakligi AS
Giá đóng cửa hôm trước
8,32 ₺
Mức chênh lệch một ngày
8,15 ₺ - 8,49 ₺
Phạm vi một năm
7,13 ₺ - 13,12 ₺
Giá trị vốn hóa thị trường
918,47 Tr TRY
Số lượng trung bình
932,24 N
Tỷ số P/E
9,17
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IST
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TRY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 12,81 Tr | 5,44% |
Chi phí hoạt động | -10,78 Tr | -253,94% |
Thu nhập ròng | 16,19 Tr | -13,69% |
Biên lợi nhuận ròng | 126,37 | -18,14% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 23,11 Tr | 331,76% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TRY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 105,53 Tr | 64,10% |
Tổng tài sản | 1,53 T | 97,17% |
Tổng nợ | 20,47 Tr | 7,50% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,51 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 111,60 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,61 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,85% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,90% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TRY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 16,19 Tr | -13,69% |
Tiền từ việc kinh doanh | 11,72 Tr | 9,82% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -2,76 Tr | 94,12% |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 10,90 Tr | 881,11% |
Dòng tiền tự do | -7,12 Tr | -19,32% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1994
Trang web
Nhân viên
8