Trang chủAVHOL • IST
add
Avrupa Yatirim Holding AS
Giá đóng cửa hôm trước
35,90 ₺
Mức chênh lệch một ngày
35,06 ₺ - 36,08 ₺
Phạm vi một năm
30,10 ₺ - 71,85 ₺
Giá trị vốn hóa thị trường
1,32 T TRY
Số lượng trung bình
1,10 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IST
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TRY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 170,93 Tr | 675,25% |
Chi phí hoạt động | -3,90 Tr | -16,34% |
Thu nhập ròng | 76,17 Tr | 205,21% |
Biên lợi nhuận ròng | 44,56 | 113,57% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 48,16 Tr | 1.081,56% |
Thuế suất hiệu dụng | 1,81% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TRY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 29,85 Tr | 304,41% |
Tổng tài sản | 1,27 T | 260,88% |
Tổng nợ | 696,27 Tr | 564,25% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 573,71 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 37,25 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,33 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 10,92% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 21,14% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TRY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 76,17 Tr | 205,21% |
Tiền từ việc kinh doanh | 46,83 Tr | 149,89% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -12,80 Tr | -1.284,21% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -10,69 Tr | 67,38% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 23,34 Tr | 280,03% |
Dòng tiền tự do | -16,16 Tr | 9,34% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1998
Trang web
Nhân viên
314