Trang chủAVOD • IST
add
AVOD Kurutulmus Gid ve Ta Uru Sa Tic AS
Giá đóng cửa hôm trước
3,32 ₺
Mức chênh lệch một ngày
3,25 ₺ - 3,38 ₺
Phạm vi một năm
2,66 ₺ - 4,11 ₺
Giá trị vốn hóa thị trường
904,50 Tr TRY
Số lượng trung bình
7,09 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IST
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TRY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 304,20 Tr | -18,89% |
Chi phí hoạt động | 30,57 Tr | 12,03% |
Thu nhập ròng | -150,99 Tr | -56,13% |
Biên lợi nhuận ròng | -49,63 | -92,44% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 38,47 Tr | -46,84% |
Thuế suất hiệu dụng | -138,84% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TRY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 19,59 Tr | -66,90% |
Tổng tài sản | 2,17 T | 109,40% |
Tổng nợ | 974,23 Tr | 84,32% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,20 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 270,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,87 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,23% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,82% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TRY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -150,99 Tr | -56,13% |
Tiền từ việc kinh doanh | -42,34 Tr | -2.395,10% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -8,49 Tr | 71,00% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 36,31 Tr | -44,64% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -21,49 Tr | -149,69% |
Dòng tiền tự do | -27,32 Tr | -529,54% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2003
Trang web
Nhân viên
401