Trang chủAVR • CVE
add
Avaron Mining Corp
Giá đóng cửa hôm trước
0,11 $
Phạm vi một năm
0,030 $ - 0,15 $
Giá trị vốn hóa thị trường
1,51 Tr CAD
Số lượng trung bình
6,73 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 76,38 N | -53,48% |
Thu nhập ròng | -83,92 N | 55,21% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 205,86 N | -64,26% |
Tổng tài sản | 774,80 N | -33,18% |
Tổng nợ | 63,04 N | -1,00% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 711,76 N | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 13,73 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,20 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -23,51% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -25,33% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -83,92 N | 55,21% |
Tiền từ việc kinh doanh | -88,69 N | 34,90% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -3,90 N | 67,35% |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -92,59 N | 37,52% |
Dòng tiền tự do | -56,42 N | 11,09% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2021
Trang web