Trang chủAVRT • TLV
add
Avrot Industries Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
45,60 ILA
Phạm vi một năm
40,00 ILA - 86,00 ILA
Giá trị vốn hóa thị trường
162,49 Tr ILS
Số lượng trung bình
19,78 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TLV
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(ILS) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 33,44 Tr | -15,44% |
Chi phí hoạt động | 4,22 Tr | -20,86% |
Thu nhập ròng | 195,00 N | -83,57% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,58 | -80,67% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 3,21 Tr | -41,49% |
Thuế suất hiệu dụng | 35,00% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(ILS) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 7,04 Tr | -50,34% |
Tổng tài sản | 216,45 Tr | -5,79% |
Tổng nợ | 111,67 Tr | -10,16% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 104,78 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 390,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,69 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,99% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,15% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(ILS) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 195,00 N | -83,57% |
Tiền từ việc kinh doanh | 2,07 Tr | -35,89% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,04 Tr | 37,10% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -3,35 Tr | -1.073,29% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -2,32 Tr | -220,93% |
Dòng tiền tự do | 1,92 Tr | -48,97% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1984
Trang web
Nhân viên
96