Trang chủAVT-B • STO
add
AVTECH Sweden AB (publ)
Giá đóng cửa hôm trước
5,90 kr
Mức chênh lệch một ngày
5,80 kr - 6,00 kr
Phạm vi một năm
3,50 kr - 6,76 kr
Giá trị vốn hóa thị trường
293,95 Tr SEK
Số lượng trung bình
117,52 N
Tỷ số P/E
31,15
Tỷ lệ cổ tức
1,67%
Sàn giao dịch chính
STO
Tin tức thị trường
.DJI
1,65%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SEK) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 9,90 Tr | 16,47% |
Chi phí hoạt động | 3,70 Tr | 37,04% |
Thu nhập ròng | 2,70 Tr | -12,90% |
Biên lợi nhuận ròng | 27,27 | -25,23% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 3,80 Tr | -9,52% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SEK) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 24,80 Tr | 18,10% |
Tổng tài sản | 47,80 Tr | 17,44% |
Tổng nợ | 4,80 Tr | 65,52% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 43,00 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 56,48 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 7,76 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 13,51% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 15,01% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SEK) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 2,70 Tr | -12,90% |
Tiền từ việc kinh doanh | 4,10 Tr | 51,85% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 4,10 Tr | 51,85% |
Dòng tiền tự do | 4,36 Tr | 59,36% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1988
Trang web
Nhân viên
12